Bảng xếp hạng của giải 2011 DongGuang,Guangdong Summer Xiangqi Open
1.
Lê Đức Chí
Thắng: 7
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 8
2.
Tiêu Cách Liên
Thắng: 5
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 5
3.
Ye BiQiang
Thắng: 3
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 4
4.
LiHeBin
Thắng: 3
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 4
5.
LeiLongYun
Thắng: 2
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 4
6.
Bàng Tài Lương
Thắng: 2
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 2
7.
Wu YaLi
Thắng: 2
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 2
8.
Liang MingGe
Thắng: 2
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 2
9.
Lưu Lập Sơn
Thắng: 2
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 3
10.
Lưu Tông Trạch
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 2
11.
Fang ZhaoSheng
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 1
12.
Lý Tiến
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 1
13.
Su JuMing
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 1
14.
YeZong
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 1
15.
Chu Công Sĩ
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 2
16.
Zhang HaiLi
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 1
17.
ChenFeng
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 1
18.
Liu Bin
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 1
19.
ZhuZhiQiang
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 1
20.
XieWenTao
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 2
21.
Zhan XiRong
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 1
22.
Long Cung
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 2
23.
Lan ZhenHong
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
24.
XuZhenHao
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
25.
WuShiQin
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 3
26.
Lục An Kinh
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
27.
Lương Vận Long
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
28.
Trần Hồ Hải
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
29.
Huang XiangHui
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
30.
Lei Peng
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
31.
Xia Gang
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
32.
XiaoJianHua
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 2
33.
Ye Jun
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
34.
Wu Zhangdong
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
35.
Huang JingCi
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
36.
Lei ZheOu
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 2
37.
JinXiangFeng
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 2
38.
Zhou MingJie
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
39.
ZhuoXun
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 2
40.
QiuFangYong
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
41.
Lô Vân Kì
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
42.
LiZhiJian
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
43.
Yang ChangRong
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 2
44.
Li ShanRong
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
45.
YongGuoQiang
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
46.
Tang WuNeng
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
47.
Xiao NengWu
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
48.
LiMingXi
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 2
49.
SunJiYang
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
50.
PengTuSheng
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
51.
HuShaoYong
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1